• Trong thời gian sắp tới, những tài khoản đăng thông tin về Casino, cá độ, cờ bạc, hàng giả, hàng nhái, và những mặc hàng trái với pháp luật Việt Nam sẽ bị Ban ( khóa tài khoản và xóa bài đăng ) mà không cần báo trước. Vì vậy, nếu tài khoản của bạn có những nội dung trái pháp luật, vui lòng xóa những tin đó hoặc bị Ban ( khóa tài khoản ). Cảm ơn các bạn đã sử dụng website.
shopee sale

Toàn quốc Van bi nhựa 542 PVC-UEPDM DN25 , 161541004 , GF Piping Vietnam ,

dientucongnghiep

Thành viên cấp Sắt
Tham gia
10 Tháng
Bài viết
181
Tuổi
41
Van bi nhựa 542 PVC-UEPDM DN25 , 161541004 , GF Piping Vietnam ,
van-bi-nhua-542-pvc-u-epdm-dn25-161541004-gf-piping-vietnam-1-1.jpg



Van bi nhựa 542 PVC-UEPDM DN25 , 161541004 , GF Piping Vietnam ,



Van bi 542 PVC-U/EPDM d32DN25 Model: Để lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng Phớt bi PE/đòn bẩy màu xanh Dành cho ứng dụng trong nước Tùy chọn: Có thể cấu hình van riêng lẻ Có thể lắp ráp thẻ van



Ứng dụng chính: Trong ngành xử lý nước, vi điện tử, xử lý hóa chất và năng lượng.

Dãy sản phẩm:

– Van Bi: DN10 đến DN150

– Van Màng: DN15 đến DN150

– Van Bướm: DN50 đến DN600

– Van xử lý: DN10 đến DN100

– Van điện và van đóng mở tự động

Các phương pháp lắp đặt: Keo dán, hàn nối trong, hàn IR, hàn điện trở, hàn đối đầu, rắc co và mặt bích

Vật liệu : PVC-U, PVC-C, ABS,PP-H, PVDF, PP sợi thủy tinh.

Đường kính (d1) d32
Đường kính (d2) DN25
Phương thức kết nối MUFF
Mẫu số 541
Vật liệu PVC-U
Nhóm vật liệu PVC
Lớp áp lực PN16
Chất bịt kín EPDM
Số sản phẩm của nhà cung cấp 161541004
Nhãn hiệu GF
Kiểu VAN BI
khả dụng Hạng mục chứng khoán
Trọng lượng (kg) 0,336


161546081 161546061 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d16DN10 Georg Fischer Vietnam
161546082 161546062 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d20DN15 Georg Fischer Vietnam
161546083 161546063 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d25DN20 Georg Fischer Vietnam
161546084 161546064 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d32DN25 Georg Fischer Vietnam
161546085 161546065 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d40DN32 Georg Fischer Vietnam
161546087 161546067 Ball Valve 546 PVC-U/EPDM d63DN50 Georg Fischer Vietnam
159001771 3-2724-HF-10 *pH Sens Flat HF Dloc NPT 3K +GF+ Vietnam
159001772 3-2724-HF-11 *pH Sens Flat HF Dloc ISO 3K +GF+ Vietnam
159001774 3-2734-00 *Flat pH 1K DryLc NPT +GF+ Vietnam
159001775 3-2734-01 *Flat pH 1K DryLc ISO +GF+ Vietnam
159001776 3-2734-HF-00 *Flat pH HF Res 1K DryLc NPT +GF+ Vietnam
159001777 3-2734-HF-01 *Flat pH HF Res 1K DryLc ISO +GF+ Vietnam
159001778 3-2736-00 *Bulb pH 1K DryLc NPT +GF+ Vietnam
159001779 3-2736-01 *Bulb pH 1K DryLc ISO +GF+ Vietnam
159001780 3-2736-HF-00 *Bulb pH HF Res 1K DryLc NPT +GF+ Vietnam
159001781 3-2736-HF-01 *Bulb pH HF Res 1K DryLc ISO +GF+ Vietnam
159001782 3-2735-60 *Flat ORP 10K DryLc NPT +GF+ Vietnam
159001783 3-2735-61 *Flat ORP 10K DryLc ISO +GF+ Vietnam
159001784 3-9900.398-1 Output Module 4-20 mA +GF+ Vietnam
GF Signet Vietnam 3-2751-1-025 159070110 IN LINE electronics. 3/4″ NPT 25′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-1-050 159070111 IN LINE electronics. 3/4″ NPT 50′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-1-075 Special (Call) IN LINE electronics. 3/4″ NPT 75′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-1-100 159070112 IN LINE electronics. 3/4″ NPT 100′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-025 159070113 Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 25′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-050 159070114 Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 050′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-075 Special (Call) Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 75′ (22.8m) cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-100 159070115 Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 100′ (30 m) cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-125 Special (Call) Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 125′ (38 m) cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-150 Special (Call) Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 150′ (38 m) cable
GF Signet Vietnam 3-2751-3-250 Special (Call) Sub electronics, S3L 3/4″ NPT 250′ (76 m) cable
GF Signet Vietnam 3-2751-4-025 Special (Call) Sub electronics, 3/4″ ISO 25′ cable
GF Signet Vietnam 3-2751-4-050 Special (Call) Sub electronics 3/4″ ISO 50 ft cable
GF Signet Vietnam 3-2751-4-075 Special (Call) Sub electronics 3/4″ ISO 75 ft cable
GF Signet Vietnam 3-2751-4-100 Special (Call) Sub electronics 3/4″ ISO 100 ft cable
Băng tải từ model RCDD-12, motor 4kw-400V-50Hz, hộp giảm tốc Guomao(i=11.55) ZHEJIANG TIANLI Van bi (CPVC-EPDM) 2 ngã điều khiển bằng điện đầu nối rắc co DN15, on/off, SHIE YU & SUNYEH Sensor for point level detection
LMT100 – IFM
LMGCE-C12E-QSKG-0/US Solenoid AIRTAC 3V210-08-NC 220V AC
Hộp giảm tốc GUOMAO model BWED52-2065(i=2065,n=0.67rpm,M=5000N.m) Van bi (CPVC-EPDM) 2 ngã điều khiển bằng điện đầu nối rắc co DN25, on/off, SHIE YU & SUNYEH Photoelectric distance sensor
O1D108 – IFM
O1DLF3KG/IO-LINK Air Fitting Change Diameter Connect PSL802A-S Airtac
Hộp giảm tốc Guomao, model : BWE 52-2065 (i = 2065, 0.67rpm, 5000 Nm) Van bi (CPVC-FKM) 2 ngã điều khiển bằng điện đầu nối rắc co DN32, on/off, SHIE YU & SUNYEH Connecting cable with socket
EVC001 – IFM
ADOGH040MSS0002H04 PC10-04 Airtac – Straight Fitting Male Connector
Hộp giảm tốc GUOMAO model GFAF59-Y1.1-4P-72.98-M4(i=72.98,n=19rpm,M=520N.m, fb=1.1) motor 1.1kw-4P Van bi (CPVC-FKM) 2 ngã điều khiển bằng điện đầu nối rắc co DN40, on/off, SHIE YU & SUNYEH Optical level sensor
O1D300 – IFM
O1DLF3KG/IO-LINK Solenoid AIRTAC 3V210-08-NC 24V DC
Hộp giảm tốc GUOMAO model GFAF49-Y0.75-4P-65.36-M4(i=65.36,n=21rpm,M=310N.m, fb=1.2) motor 0.75kw-4P Van bi (UPVC-EPDM) 2 ngã điều khiển bằng điện đầu nối rắc co DN32, on/off, SHIE YU & SUNYEH Ultrasonic sensor
UIT513 – IFM
UIA06000F1KG/US Thân van (SUS304) điều khiển bằng điện 2 ngã lắp bích 50A-10K, Kvs=38.8m3/h, GINICE
van-bi-phong-thi-nghiem-522gfvietnam-georg-fischer-vietnam-2.png
 

Ứng dụng tiện ích

thiết kế catalogue giá rẻ




Back
Top