• Trong thời gian sắp tới, những tài khoản đăng thông tin về Casino, cá độ, cờ bạc, hàng giả, hàng nhái, và những mặc hàng trái với pháp luật Việt Nam sẽ bị Ban ( khóa tài khoản và xóa bài đăng ) mà không cần báo trước. Vì vậy, nếu tài khoản của bạn có những nội dung trái pháp luật, vui lòng xóa những tin đó hoặc bị Ban ( khóa tài khoản ). Cảm ơn các bạn đã sử dụng website.

TPHCM Ung thư não: Nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

Nhathuochongduc

Thành viên mới
Tham gia
Bài viết
4
Tuổi
34
Hiểu rõ nguyên nhân của ung thư não sẽ giúp chúng ta cải thiện phòng tránh và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Ung thư não có thể xuất phát trực tiếp từ cấu trúc não hoặc do quá trình di căn từ các bộ phận khác của cơ thể. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Nhà Thuốc Hồng Đức để tìm hiểu về những nguyên nhân phổ biến gây ra căn bệnh nguy hiểm này.
Bệnh ung thư não là gì?
Ung thư não là một loại bệnh ác tính phát triển trong hệ thống thần kinh trung ương, bao gồm não và tuỷ sống. Các khối u ác tính trong não hoặc tuỷ sống này có khả năng phát triển không kiểm soát và lan ra các vùng xung quanh, gây ra các triệu chứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bệnh nhân. Có nhiều dạng ung thư não khác nhau, và triệu chứng cũng như phương pháp điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và vị trí của khối u trong hệ thống thần kinh. Thường thì, ung thư não được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên về bệnh lý não và tế bào thần kinh.
ung-thu-nao.jpg


Nguyên nhân gây nên ung thư não?
Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân chính xác gây bệnh ung thư não. Tuy nhiên, có những hội chứng liên quan đến bệnh ung thư não như sau:
  • Hội chứng Turcot: Gồm nhiều polyp lành tính trong đại tràng và khối u não nguyên phát.
  • Hội chứng Neurofibromatosis, hay còn gọi là u sợi thần kinh, ảnh hưởng đến não, tủy sống và dây thần kinh.
  • Tiếp xúc với chất phóng xạ hoặc đã từng chịu xạ trị ở vùng đầu, mặt, cổ, hoặc tiếp xúc với các chất gây hại như thuốc trừ sâu, dung môi, nhựa vinyl,... cũng có thể gây ra ung thư não.
Người nhiễm virus EBV và CMV cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:
  • Trẻ em từ 3 - 12 tuổi và người lớn từ 40 - 70 tuổi.
  • Tiếp xúc với chất phóng xạ.
  • Bệnh nhân mắc ung thư phổi, ung thư vú,... có nguy cơ di căn lên não.
Biện pháp chẩn đoán ung thư não
Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ sẽ sử dụng cả các biểu hiện lâm sàng và kết quả từ các xét nghiệm khác nhau:
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u, cũng như tình trạng phù não và áp lực nội sọ.
  • Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI): đánh giá chính xác vị trí của khối u và mối quan hệ với các cấu trúc xung quanh.
  • Chụp động mạch não (DSA): cung cấp hình ảnh gián tiếp về khối u não.
  • Chụp PET-CT: đánh giá khối u não cũng như các khối u toàn thân khác.
  • Điện não đồ (EEG): ghi lại các sóng não bất thường.
Ung thư não không được đánh giá và theo dõi theo cách tương tự như các loại ung thư khác do phần lớn các khối u không xâm chiếm ra khỏi hệ thống thần kinh. Để mô tả sự phát triển của bệnh, người ta sử dụng hệ thống phân loại ung thư não từ I đến IV:
  • Mức độ I: Khối u phát triển chậm, không lan rộng và có thể điều trị bằng phẫu thuật.
  • Mức độ II: Khối u phát triển ít nhưng có khả năng tái phát sau điều trị.
  • Mức độ III: Tốc độ tăng trưởng nhanh, tế bào ung thư chia sẻ mạnh mẽ mà không có sự chết tế bào.
  • Mức độ IV: Tăng trưởng rất nhanh, xâm nhập vào mạch máu và các cấu trúc chết quanh não. Khối u phát triển và lan rộng nhanh chóng.
Phương pháp hỗ trợ điều trị bệnh ung thư não
Trong điều trị u não, có ba phương pháp chính được áp dụng: phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
  • Phẫu thuật: Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u mà không gây tổn thương cho các cấu trúc xung quanh. Tuy nhiên, phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí của khối u (nông hay sâu, có giới hạn rõ hay không) và kỹ năng của người phẫu thuật cùng với trang thiết bị y tế. Không phải tất cả các khối u đều có thể loại bỏ được, đặc biệt nếu chúng nằm ở các vị trí như hành não, thân não hoặc gần các mạch máu lớn.
  • Xạ trị: Xạ trị được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để điều trị các khối u ác tính nằm sâu và không thể tiếp cận bằng phẫu thuật.
  • Hóa trị: Hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật hoặc xạ trị để hỗ trợ điều trị. Các hợp chất hóa học được sử dụng trong hóa trị có tác dụng tiêu diệt các tế bào ung thư phát triển nhanh.
#ungthunao, #ungthunaolagi, #benhungthunao, #nhathuochongduc
 

Ứng dụng tiện ích

thiết kế catalogue giá rẻ



Back
Top