• Trong thời gian sắp tới, những tài khoản đăng thông tin về Casino, cá độ, cờ bạc, hàng giả, hàng nhái, và những mặc hàng trái với pháp luật Việt Nam sẽ bị Ban ( khóa tài khoản và xóa bài đăng ) mà không cần báo trước. Vì vậy, nếu tài khoản của bạn có những nội dung trái pháp luật, vui lòng xóa những tin đó hoặc bị Ban ( khóa tài khoản ). Cảm ơn các bạn đã sử dụng website.

Học tiếng Trung tại Yên Phong

  • Thread starter Atlantic Yên Phong
  • Ngày gửi
A

Atlantic Yên Phong

Guest
Từ vựng tiếng Trung văn phòng


1.办公室 bàngōngshì: văn phòng

2.同事 tóngshì: đồng nghiệp

3.上班 shàngbān: đi làm

4.下班 xiàbān: tan làm

5.请假 qǐngjià: xin nghỉ, nghỉ phép

6.约会 yuēhuì: cuộc hẹn

7.出席 chūxí: dự họp

8.分配 fēnpèi: phân bổ

9.任务 rènwù: nhiệm vụ

10.计划 jìhuà: kế hoạch

11.证件 zhèngjiàn: tài liệu

12.公报 gōngbào: công bố

13.定期报告书 dìngqí bàogàoshū: báo cáo định kỳ

14.行事历 xíngshìlì: lịch làm việc

15.便条 biàntiáo: ghi chú, giấy nhắn

16.便笺 biànjiān: sổ ghi nhớ

17.秘书 mìshū: thư kí

18.打字员 dǎzìyuán: nhân viên đánh máy

19.复印机 fùyìnjī: máy photocopy

20.复制 fùzhì: phục chế

21.副本 fùběn: bản sao

22.速记 sùjì: tốc kí

23.设计 shèjì: thiết kế

24.归档 guīdǎng: sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)

25.检测 jiǎncè: kiểm tra, đo lường

26.监视 jiānshì: giám thị, theo dõi

27.换班 huànbān: đổi ca, thay kíp

28.轮班 lúnbān: luân phiên

29.值班 zhíbān: trực ban

30.退休 tuìxiū: nghỉ hưu


Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Yên Phong

Hotline: 0966.411.584

Đ/C: Ngã tư thị trấn Chờ Yên Phong, Bắc Ninh
 

Ứng dụng tiện ích

thiết kế catalogue giá rẻ



Back
Top