NhiCiMoon
Cấp Nhôm
Dầu nhớt xe máy PLUTUS POWER 10W – 40.
Thể tích: 0,8L & 1L.
Tiêu chuẩn kỹ thuât: API SL & JASO MA2.
Độ nhớt: SAE 10W – 40
Hướng dẫn sử dụng: dùng cho động cơ xe máy 4T.
Thành phần: Dầu gốc khoáng và phụ gia.
Ưu điểm vượt trội:
Bảo vệ tuyệt hảo cho động cơ, hộp số, bộ ly hợp.
Hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm nhiên liệu.
Kéo dài tuổi thọ cho động cơ.
Giảm ma sát tối ưu, chống mài mòn hoàn hảo
Thể tích thực: 800 ml (ở 20°C).
Thông số kỹ thuật:
-Khối lượng riêng ở 20°C (kg/l) - ASTM D4052: 0.86
+ Khối lượng riêng là tỷ trọng của dầu nhớt tại nhiệt độ 20°C. Với giá trị 0.86 kg/l, dầu nhớt này có mật độ trung bình, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ nhớt ổn định. Giá trị này ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và làm mát của dầu.
- Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index) - ASTM D2270: 155
+ Chỉ số độ nhớt là thước đo khả năng duy trì độ nhớt của dầu nhớt khi thay đổi nhiệt độ. Với chỉ số 155, dầu nhớt này có khả năng duy trì độ nhớt ổn định tốt khi gặp phải sự biến đổi nhiệt độ. Điều này quan trọng để đảm bảo hiệu suất bôi trơn trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Độ nhớt động học ở 100°C (cSt) - ASTM D445: Min 12.5
+ Độ nhớt động học đo lường sức cản dòng chảy của dầu nhớt khi chịu tác động của trọng lực. Với giá trị tối thiểu là 12.5 cSt ở nhiệt độ 100°C, dầu nhớt này có khả năng bôi trơn tốt ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ động cơ hoặc thiết bị khỏi mài mòn và quá nhiệt.
- Trị số kiềm tổng TBN (mgKOH/g) - ASTM D2896: 6.5
+ Trị số kiềm tổng (Total Base Number - TBN) biểu thị khả năng trung hòa axit của dầu nhớt. Với giá trị 6.5 mgKOH/g, dầu này có đủ kiềm để chống lại sự hình thành axit từ quá trình đốt cháy, bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ khỏi bị ăn mòn.
- Hàm lượng nước (%v/v) - ASTM D95: <0.03
+ Hàm lượng nước trong dầu nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn và tuổi thọ của dầu. Với mức hàm lượng nước nhỏ hơn 0.03% v/v, dầu nhớt này có độ tinh khiết cao, giúp tránh hiện tượng oxy hóa và sự cố hỏng hóc do hơi nước.
-Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C) - ASTM D92: 205
+ Nhiệt độ chớp cháy là nhiệt độ mà tại đó dầu nhớt bắt đầu phát sinh hơi đủ để bốc cháy khi có nguồn lửa. Với nhiệt độ chớp cháy ở mức 205°C, dầu nhớt này có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo an toàn khi vận hành ở nhiệt độ cao và giảm nguy cơ cháy nổ.
Sản xuất theo tiêu chuẩn cơ sở: TCCS 01/PLUTUS/2021
Công ty chúng tôi rất mong muốn được hợp tác phân phối sản phẩm tại các tỉnh trên toàn quốc.
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN PLUTUS
Địa chỉ: 45/4 Trung Đông 12, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp HCM
Điện thoại: (028)73 051 779 – 0386 884 598
Website: https://daunhotplutus.com
Thể tích: 0,8L & 1L.
Tiêu chuẩn kỹ thuât: API SL & JASO MA2.
Độ nhớt: SAE 10W – 40
Hướng dẫn sử dụng: dùng cho động cơ xe máy 4T.
Thành phần: Dầu gốc khoáng và phụ gia.
Ưu điểm vượt trội:
Bảo vệ tuyệt hảo cho động cơ, hộp số, bộ ly hợp.
Hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm nhiên liệu.
Kéo dài tuổi thọ cho động cơ.
Giảm ma sát tối ưu, chống mài mòn hoàn hảo
Thể tích thực: 800 ml (ở 20°C).
Thông số kỹ thuật:
-Khối lượng riêng ở 20°C (kg/l) - ASTM D4052: 0.86
+ Khối lượng riêng là tỷ trọng của dầu nhớt tại nhiệt độ 20°C. Với giá trị 0.86 kg/l, dầu nhớt này có mật độ trung bình, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ nhớt ổn định. Giá trị này ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và làm mát của dầu.
- Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index) - ASTM D2270: 155
+ Chỉ số độ nhớt là thước đo khả năng duy trì độ nhớt của dầu nhớt khi thay đổi nhiệt độ. Với chỉ số 155, dầu nhớt này có khả năng duy trì độ nhớt ổn định tốt khi gặp phải sự biến đổi nhiệt độ. Điều này quan trọng để đảm bảo hiệu suất bôi trơn trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Độ nhớt động học ở 100°C (cSt) - ASTM D445: Min 12.5
+ Độ nhớt động học đo lường sức cản dòng chảy của dầu nhớt khi chịu tác động của trọng lực. Với giá trị tối thiểu là 12.5 cSt ở nhiệt độ 100°C, dầu nhớt này có khả năng bôi trơn tốt ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ động cơ hoặc thiết bị khỏi mài mòn và quá nhiệt.
- Trị số kiềm tổng TBN (mgKOH/g) - ASTM D2896: 6.5
+ Trị số kiềm tổng (Total Base Number - TBN) biểu thị khả năng trung hòa axit của dầu nhớt. Với giá trị 6.5 mgKOH/g, dầu này có đủ kiềm để chống lại sự hình thành axit từ quá trình đốt cháy, bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ khỏi bị ăn mòn.
- Hàm lượng nước (%v/v) - ASTM D95: <0.03
+ Hàm lượng nước trong dầu nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn và tuổi thọ của dầu. Với mức hàm lượng nước nhỏ hơn 0.03% v/v, dầu nhớt này có độ tinh khiết cao, giúp tránh hiện tượng oxy hóa và sự cố hỏng hóc do hơi nước.
-Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C) - ASTM D92: 205
+ Nhiệt độ chớp cháy là nhiệt độ mà tại đó dầu nhớt bắt đầu phát sinh hơi đủ để bốc cháy khi có nguồn lửa. Với nhiệt độ chớp cháy ở mức 205°C, dầu nhớt này có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo an toàn khi vận hành ở nhiệt độ cao và giảm nguy cơ cháy nổ.
Sản xuất theo tiêu chuẩn cơ sở: TCCS 01/PLUTUS/2021
Công ty chúng tôi rất mong muốn được hợp tác phân phối sản phẩm tại các tỉnh trên toàn quốc.
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN PLUTUS
Địa chỉ: 45/4 Trung Đông 12, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp HCM
Điện thoại: (028)73 051 779 – 0386 884 598
Website: https://daunhotplutus.com