NhiCiMoon
Cấp Nhôm
PLUTUS FORMULA: là dầu động cơ đa cấp được pha chế từ dầu gốc tinh chế và phụ gia cao cấp, theo đúng tỉ lệ tiêu chuẩn, giúp làm sạch động cơ và vận hành tối ưu.
Ưu Điểm Vượt Trội:
-Giảm mài mòn động cơ
-Giúp động cơ hoạt động bền hơn
-Ngăn ngừa đóng cặng Pittong
-Giúp bảo vệ và làm sạch động cơ tối ưu.
Thành Phần: Dầu khoáng gốc và phụ gia cao cấp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: API CH-4/SM
Độ nhớt: SAE 15W40 – 40
Hướng dẫn sử dụng: Dùng cho các loại xe tải, thiết bị cơ giới, máy phát điện, tàu đánh cá,... Sử dụng cho động cơ diezen tăng áp, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Tiết kiệm việc bảo trì nhờ hệ thống phụ gia chóng mài mòn. Chỉ số độ nhớt cao, phù hợp với điều kiện sử dụng ở các nhiệt độ thời tiết khác nhau.
Cách bảo quản: Bảo quản trong kho có mái che, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 60°C.
An toàn: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài, đặc biệt là dầu đã qua sử dụng, thu gom bao bì và dầu thải đúng quy định.
Thể tích thực: 18 lít( ở 20°C)
Thống số kỹ thuật:
Khối lượng riêng ở 20°C (kg/l)
Phương pháp đo: ASTM D4052
Mức chất lượng: 0.87 kg/l
Phân tích: Khối lượng riêng là một trong những thông số quan trọng, cho biết mật độ của dầu nhớt ở nhiệt độ 20°C. Với giá trị 0.87 kg/l, đây là mức tương đối phổ biến cho các loại dầu nhớt, cho thấy tính lưu động và độ dày đặc của sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn.
Chỉ số độ nhớt
Phương pháp đo: ASTM D2270
Mức chất lượng: 139
Phân tích: Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index - VI) đánh giá khả năng thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ. Chỉ số 139 là cao, cho thấy dầu nhớt có tính ổn định tốt, không thay đổi độ nhớt nhiều khi nhiệt độ thay đổi, phù hợp cho môi trường có biên độ nhiệt lớn.
Độ nhớt động học ở 100°C (cSt)
Phương pháp đo: ASTM D445
Mức chất lượng: Tối thiểu 13.5 cSt
Phân tích: Độ nhớt động học tại 100°C cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao. Với mức tối thiểu 13.5 cSt, dầu nhớt có khả năng bôi trơn tốt khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao, giảm ma sát và hao mòn.
Hàm lượng nước (%v/v)
Phương pháp đo: ASTM D95
Mức chất lượng: <0.02% v/v
Phân tích: Hàm lượng nước thấp (<0.02%) cho thấy dầu nhớt có độ tinh khiết cao, ít bị nhiễm nước, giúp đảm bảo hiệu suất bôi trơn và ngăn chặn sự hư hại của động cơ do nước gây ra.
Nhiệt độ đông đặc (°C)
Phương pháp đo: ASTM D97
Mức chất lượng: -25°C
Phân tích: Nhiệt độ đông đặc cho biết nhiệt độ thấp nhất mà dầu nhớt vẫn giữ được tính lưu động. Với mức -25°C, dầu nhớt có thể sử dụng tốt trong các điều kiện nhiệt độ thấp, giúp động cơ khởi động dễ dàng ở những môi trường lạnh.
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C)
Phương pháp đo: ASTM D92
Mức chất lượng: 220°C
Phân tích: Nhiệt độ chớp cháy là nhiệt độ mà dầu nhớt bắt đầu bốc hơi và có thể bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn lửa. Với nhiệt độ chớp cháy 220°C, dầu nhớt này có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các điều kiện vận hành nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho động cơ và giảm nguy cơ cháy nổ.
Các chỉ số trên đều đạt tiêu chuẩn về chất lượng, giúp đảm bảo hiệu suất cao cho dầu nhớt, phù hợp với điều kiện hoạt động ở môi trường khắc nghiệt, từ nhiệt độ thấp cho đến nhiệt độ cao, và có khả năng bảo vệ động cơ tốt.
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN PLUTUS
Địa chỉ: 45/4 Trung Đông 12, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp HCM
Điện thoại: (028)73 051 779 – 0386 884 598
Ưu Điểm Vượt Trội:
-Giảm mài mòn động cơ
-Giúp động cơ hoạt động bền hơn
-Ngăn ngừa đóng cặng Pittong
-Giúp bảo vệ và làm sạch động cơ tối ưu.
Thành Phần: Dầu khoáng gốc và phụ gia cao cấp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: API CH-4/SM
Độ nhớt: SAE 15W40 – 40
Hướng dẫn sử dụng: Dùng cho các loại xe tải, thiết bị cơ giới, máy phát điện, tàu đánh cá,... Sử dụng cho động cơ diezen tăng áp, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Tiết kiệm việc bảo trì nhờ hệ thống phụ gia chóng mài mòn. Chỉ số độ nhớt cao, phù hợp với điều kiện sử dụng ở các nhiệt độ thời tiết khác nhau.
Cách bảo quản: Bảo quản trong kho có mái che, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 60°C.
An toàn: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài, đặc biệt là dầu đã qua sử dụng, thu gom bao bì và dầu thải đúng quy định.
Thể tích thực: 18 lít( ở 20°C)
Thống số kỹ thuật:
Khối lượng riêng ở 20°C (kg/l)
Phương pháp đo: ASTM D4052
Mức chất lượng: 0.87 kg/l
Phân tích: Khối lượng riêng là một trong những thông số quan trọng, cho biết mật độ của dầu nhớt ở nhiệt độ 20°C. Với giá trị 0.87 kg/l, đây là mức tương đối phổ biến cho các loại dầu nhớt, cho thấy tính lưu động và độ dày đặc của sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn.
Chỉ số độ nhớt
Phương pháp đo: ASTM D2270
Mức chất lượng: 139
Phân tích: Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index - VI) đánh giá khả năng thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ. Chỉ số 139 là cao, cho thấy dầu nhớt có tính ổn định tốt, không thay đổi độ nhớt nhiều khi nhiệt độ thay đổi, phù hợp cho môi trường có biên độ nhiệt lớn.
Độ nhớt động học ở 100°C (cSt)
Phương pháp đo: ASTM D445
Mức chất lượng: Tối thiểu 13.5 cSt
Phân tích: Độ nhớt động học tại 100°C cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao. Với mức tối thiểu 13.5 cSt, dầu nhớt có khả năng bôi trơn tốt khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao, giảm ma sát và hao mòn.
Hàm lượng nước (%v/v)
Phương pháp đo: ASTM D95
Mức chất lượng: <0.02% v/v
Phân tích: Hàm lượng nước thấp (<0.02%) cho thấy dầu nhớt có độ tinh khiết cao, ít bị nhiễm nước, giúp đảm bảo hiệu suất bôi trơn và ngăn chặn sự hư hại của động cơ do nước gây ra.
Nhiệt độ đông đặc (°C)
Phương pháp đo: ASTM D97
Mức chất lượng: -25°C
Phân tích: Nhiệt độ đông đặc cho biết nhiệt độ thấp nhất mà dầu nhớt vẫn giữ được tính lưu động. Với mức -25°C, dầu nhớt có thể sử dụng tốt trong các điều kiện nhiệt độ thấp, giúp động cơ khởi động dễ dàng ở những môi trường lạnh.
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C)
Phương pháp đo: ASTM D92
Mức chất lượng: 220°C
Phân tích: Nhiệt độ chớp cháy là nhiệt độ mà dầu nhớt bắt đầu bốc hơi và có thể bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn lửa. Với nhiệt độ chớp cháy 220°C, dầu nhớt này có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các điều kiện vận hành nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho động cơ và giảm nguy cơ cháy nổ.
Các chỉ số trên đều đạt tiêu chuẩn về chất lượng, giúp đảm bảo hiệu suất cao cho dầu nhớt, phù hợp với điều kiện hoạt động ở môi trường khắc nghiệt, từ nhiệt độ thấp cho đến nhiệt độ cao, và có khả năng bảo vệ động cơ tốt.
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN PLUTUS
Địa chỉ: 45/4 Trung Đông 12, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp HCM
Điện thoại: (028)73 051 779 – 0386 884 598