• Thông báo 1: Những tài khoản đăng thông tin về Casino, cá độ, cờ bạc, hàng giả, hàng nhái, và những mặt hàng trái với pháp luật Việt Nam sẽ bị Ban (khóa tài khoản và xóa bài đăng) mà không cần báo trước. Cảnh giác với các thông tin việc nhẹ lương cao để tránh bị lừa đảo, dính vào nạn buôn người của tội phạm.
  • Thông báo 2: Hiện nay lừa đảo trực tuyến rất nhiều và rất phức tạp, vì vậy hãy đảm bảo bạn hiểu và đủ tỉnh táo trước khi đăng số điện thoại, email, địa chỉ cá nhân, hay bất cứ thông tin nào lên website mà có thể ảnh hưởng xấu đến bạn. Bạn sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm về thông tin của mình. Chúng tôi không thu thập, mua bán bất cứ thông tin nào của thành viên!
  • Thông báo 3: Tránh bấm vào những liên kết hoặc các phần mềm được đăng lên website nếu bạn không biết đó là gì. Hãy đối chiếu đường dẫn liên kết với các website chính thống trước khi nhập bất cứ thông tin nào.

QC Banner 01

giatinphat

Cấp Kẽm
Figaro là chuyên gia về các loại Cảm biến tại Việt Nam như: Cảm biến quang Figaro, Cảm biến nhiệt độ Figaro, Cảm biến áp suất Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến siêu âm Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến công nghiệp Figaro, Mô đun Figaro, Mô đun khí Figaro, Ổ cắm Figaro, Nhà phân phối Figaro, Đại lý cảm biến Figaro

Gia Tín Phát tự hào là Nhà phân phối cảm biến Figaro tại Việt Nam

Để được tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các loại Cảm biến điện Figaro, Mô đun khí Figaro…, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả tốt nhất.

Model các dòng Thiết bị Figaro tại Việt Nam:

Model

Target

Detection range

Driving *2

Dimensions *3

TGS821

Hydrogen

30 -

VH: 5.0V

φ19.5×16.5


1,000 ppm

VC: Max24V

7.7g



(PH: 660mW)

approx.


TGS826

Ammonia

30 - 300 ppm

VH: 5.0V

φ19.5×16.5

VC: Max24V

7.7g

(PH: 833mW)

approx.

TGS2600

Air

Hydrogen

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


pollutants

1 - 30 ppm

VC: 5.0V

1.1g




(PH: 210mW)

approx.


TGS2602

Air

Ethanol

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


pollutants

1 - 30 ppm

VC: 5.0V

1.1g




(PH: 280mW)

approx.


TGS2603

Air pollutants

Ethanol

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


1 - 10ppm

VC: 5.0V

1.1g



(PH: 240mW)

aprrox.


TGS2610-C00

Butane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


Propane

VC: 5.0V

1.2g



(PH: 280mW)

approx.


TGS2610-D00

Butane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4


Propane

VC: 5.0V

1.4g



(PH: 280mW)

approx.


TGS2611-C00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


VC: 5.0V

1.2g


(PH: 280mW)

approx.


TGS2611-E00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4


VC: 5.0V

1.4g


(PH: 280mW)

approx.


TGS2612-D00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4


Propane

VC: 5.0V

1.4g


Butane

(PH: 280mW)

approx.


TGS2620

Alcohol

50 -

VH: 5.0V

φ9.2×7.8


Solvent

5,000 ppm

VC: 5.0V

1.2g


vapors


(PH: 210mW)

approx.


TGS2630

Refrigerant

1,000 -

VH: 5.0V

φ9.2×12.4


gases

10,000 ppm

VC: 5.0V

1.4g




(PH: 280mW)

approx.


TGS3830

Halocarbon

5 - 100 ppm

VH: 0.8V±3%

φ9.2×8.5


gas


VC: 5.0V

1.1g




(PH: 100mW)

approx.







TGS3870

Methane

Methane

VH:

φ9.2×13.0


1 - 25 %LEL

VHH 0.9V(5sec.)

1.1g


CO

VHL 0.2V(15sec.)

approx.


50 -

VC: 5.0V pulse



1,000 ppm

(PH:38mv ave.)



TGS5042-A00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.1×49.7


10,000 ppm

12g



approx.





TGS5042-B00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.1×49.7


10,000 ppm

12g



approx.





TGS5141-P00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.6×13.9


5,000 ppm

×6.8



2.5g



approx.


TGS6810-D00

Methane

0 - 100 %LEL

VC: 3.0V

φ12.0×13.0


Propane

(PH: 525mW)

1.5g


Butane


approx.


TGS6812-D00

Hydrogen

0 - 100 %LEL

VC: 3.0V

φ12.0×13.0


Methane

(PH: 525mW)

1.5g


Butane


approx.


Propane




TGS8100

Air

Hydrogen

VH: 1.8V

2.5×3.2


pollutants

1 - 30ppm

VC: 3.0V Pulse

×0.99




(PH: 15mW)

0.024g





approx.



Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3


KE-12

0 - 100 %

24g




approx.


KE-25

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3


0 - 100 %

24g



approx.





KE-25F3

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ23×50


0 - 100 %

24g



approx.





KE-50

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3


0 - 100 %

24g



approx.


KE-25LF

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3


0 - 30 %

24g



approx.


KE-25F3LF

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ23×50


0 - 30 %

24g



approx.


SK-25F

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ20.4×16.6


0 - 30 %

7.0g



approx.


KDS-25B

Dissolved

Dissolved

(PH: 0mW)

φ27×76


oxygen

oxygen

25g



0 - 80 mg/L

`


nha-phan-phoi-cam-bien-figaro-tai-viet-nam.jpg
 

QC_5

QC Banner 02

thiết kế nhận diện thương hiệu

Cần hỗ trợ, tư vấn vui lòng liên hệ:

Email: raov****@gmail.com [email protected]

Hoặc: Bấm vào đây

Thành viên đã ủng hộ

Danh mục tặng

Tri ân đội ngũ Quản trị Website

Mục tiêu
$200.00
Nhận được
$0.00
Sự kiện này sẽ kết thúc sau:
Back
Top