hungthaixa
Cấp Sắt
Xe forklift điện CPD30-35 được sản xuất ra nhằm đáp ứng nhu cầu nâng hạ hàng hóa trong các xưởng sản xuất, kho hàng và những nơi cần đảm bảo điều kiện về tiếng ồn, khí thải.
===================================================
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT
Nhà phân phối Pallet, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng forklift, xe nâng điện số một Việt Nam.
Địa chỉ: 463-465 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288
Email: [email protected]
Website: vinaforklift.com
===================================================
Các ưu điểm của xe forklift điện CPD30-35
– Bộ mạch chất lượng cao, độ bền tốt, hoạt động ổn định, an toàn trong quá trình sử dụng
– Màn hình hiển thị rõ ràng, chi tiết các thông báo để đảm bảo an toàn
– Hệ thống đèn chiếu sáng tốt để xe có thể hoạt động vào ban đêm.
– Còi xe, đèn xi nhan được thiết kế vừa tầm với người lái
– Động cơ mạnh mẽ, cải thiện hiệu suất lao động lên nhiều lần
Thông số kỹ thuật xe forklift điện CPD30-35
Model FB30 FB35
Đặc điểm Loại năng lượng Điện Điện
Kiểu hoạt động Ngồi lái Ngồi lái
Tải trọng (kg) 3000 3500
Trọng tâm tải 500 500
Chiều dài cơ sở(mm) 1650 1650
Trọng lượng Self weight(with battery)(kg) 5150 5350
Tảo trọng trục trước có hàng (kg) 7150 7750
Tải trọng trục sau có hàng(kg) 1000 1100
Tải trọng trục trước không hàng(kg) 2020 2150
Tải trọng trục sau không hàng (kg) 3130 3200
Bánh xe Loại bánh xe P/P P/P
Kích thước(trước/sau)(mm) 28×9-15/18×7-8 28×9-15/18×7-8
Số bánh xe (trước/sau) 2X/2 2X/2
Đế vỏ(sau/trước)(mm) 1050/1000 1050/1000
Kích thước Độ nghiêng thanh nâng(°) 6–12 6–12
Chiều cao nâng tiêu chuẩnmm) 3000 3000
Độ nâng tự do(mm) 120 120
Tổng chiều dài(mm) 3600 3600
Tổng chiều rộng(mm) 1250 1250
Chiều cao thấp nhất của thanh nâng (mm) 2060 2060
Chiều cao mở rộng của thanh nâng (mm) 4260 4260
Chiều cao miếng che đầu(mm) 2220 2220
Kích thước càng(mm) 1070×125×45 1070×125×45
Độ điều chỉnh càng((mm) 250-1100 250-1100
Chiều cao chân kéo(mm) 300 300
Khaongr sáng gầm thanh nâng(có hàng/ko hàng)(mm) 100/130 100/130
Khoảng sáng gầm, trung tâm chiều dài cơ sở (laden/unladen)(mm) 125/130 125/130
Chiều cao ghế ngồi(mm) 1100 1100
Bán kính chuyển hướng ngoài (mm) 2230 2250
Bán kính chuyển hướng trong (mm) 100 100
Độ rộng đường giao nhau của pallet 1000*1200 (mm) 4200 4200
Hiệu suất Tốc độ di chuyển (có hàng/ko hàng)(km/h) 10.8/10.5 11.0/111.0
Tốc độ nâng (có hàng/ko hàng(mm/s) 310/380 300/380
Tốc độ hạ(có hàng/ko hàng)(mm/s) <600 <600
Độ dốc tối đa(%) 10/15 10/15
Lái xe Động cơ di chuyển XYQ-12-1EH XYQ-12-1EH
Sức mạnh động cơ di chuyển(kw/rpm) 12 12
Động cơ thủy lực XYQD-14-2H XYQD-14-2H
Bộ điều khiển UK SEVCON UK SEVCON
Điều khiển chuyển hướng Hydraulic Hydraulic
Bộ điều khiển di chuyển MOSFET MOSFET
Bộ điều khiển nâng hạ MOSFET MOSFET
Thàng chứa dầu (L) ≤40 ≤40
Ắc quy Ắc quy(V/AH) 80/500 80/600
Trọng lượng ắc quy 1380 1580
Kích thước ắc quy(L*W*H) 1115×655×760 1115×655×760
Khác Phanh dừng Manual/mechanical Manual/mechanical
Phanh hãm Feet/Hydraulic Feet/Hydraulic
Áp suất hoạt động(kPa) 145 175
Tiếng ồn(7.5m) 70db(A) 70db(A)
Hình ảnh xe forklift điện CPD30-35
===================================================
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT
Nhà phân phối Pallet, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng forklift, xe nâng điện số một Việt Nam.
Địa chỉ: 463-465 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288
Email: [email protected]
Website: vinaforklift.com
===================================================
Các ưu điểm của xe forklift điện CPD30-35
– Bộ mạch chất lượng cao, độ bền tốt, hoạt động ổn định, an toàn trong quá trình sử dụng
– Màn hình hiển thị rõ ràng, chi tiết các thông báo để đảm bảo an toàn
– Hệ thống đèn chiếu sáng tốt để xe có thể hoạt động vào ban đêm.
– Còi xe, đèn xi nhan được thiết kế vừa tầm với người lái
– Động cơ mạnh mẽ, cải thiện hiệu suất lao động lên nhiều lần
Thông số kỹ thuật xe forklift điện CPD30-35
Model FB30 FB35
Đặc điểm Loại năng lượng Điện Điện
Kiểu hoạt động Ngồi lái Ngồi lái
Tải trọng (kg) 3000 3500
Trọng tâm tải 500 500
Chiều dài cơ sở(mm) 1650 1650
Trọng lượng Self weight(with battery)(kg) 5150 5350
Tảo trọng trục trước có hàng (kg) 7150 7750
Tải trọng trục sau có hàng(kg) 1000 1100
Tải trọng trục trước không hàng(kg) 2020 2150
Tải trọng trục sau không hàng (kg) 3130 3200
Bánh xe Loại bánh xe P/P P/P
Kích thước(trước/sau)(mm) 28×9-15/18×7-8 28×9-15/18×7-8
Số bánh xe (trước/sau) 2X/2 2X/2
Đế vỏ(sau/trước)(mm) 1050/1000 1050/1000
Kích thước Độ nghiêng thanh nâng(°) 6–12 6–12
Chiều cao nâng tiêu chuẩnmm) 3000 3000
Độ nâng tự do(mm) 120 120
Tổng chiều dài(mm) 3600 3600
Tổng chiều rộng(mm) 1250 1250
Chiều cao thấp nhất của thanh nâng (mm) 2060 2060
Chiều cao mở rộng của thanh nâng (mm) 4260 4260
Chiều cao miếng che đầu(mm) 2220 2220
Kích thước càng(mm) 1070×125×45 1070×125×45
Độ điều chỉnh càng((mm) 250-1100 250-1100
Chiều cao chân kéo(mm) 300 300
Khaongr sáng gầm thanh nâng(có hàng/ko hàng)(mm) 100/130 100/130
Khoảng sáng gầm, trung tâm chiều dài cơ sở (laden/unladen)(mm) 125/130 125/130
Chiều cao ghế ngồi(mm) 1100 1100
Bán kính chuyển hướng ngoài (mm) 2230 2250
Bán kính chuyển hướng trong (mm) 100 100
Độ rộng đường giao nhau của pallet 1000*1200 (mm) 4200 4200
Hiệu suất Tốc độ di chuyển (có hàng/ko hàng)(km/h) 10.8/10.5 11.0/111.0
Tốc độ nâng (có hàng/ko hàng(mm/s) 310/380 300/380
Tốc độ hạ(có hàng/ko hàng)(mm/s) <600 <600
Độ dốc tối đa(%) 10/15 10/15
Lái xe Động cơ di chuyển XYQ-12-1EH XYQ-12-1EH
Sức mạnh động cơ di chuyển(kw/rpm) 12 12
Động cơ thủy lực XYQD-14-2H XYQD-14-2H
Bộ điều khiển UK SEVCON UK SEVCON
Điều khiển chuyển hướng Hydraulic Hydraulic
Bộ điều khiển di chuyển MOSFET MOSFET
Bộ điều khiển nâng hạ MOSFET MOSFET
Thàng chứa dầu (L) ≤40 ≤40
Ắc quy Ắc quy(V/AH) 80/500 80/600
Trọng lượng ắc quy 1380 1580
Kích thước ắc quy(L*W*H) 1115×655×760 1115×655×760
Khác Phanh dừng Manual/mechanical Manual/mechanical
Phanh hãm Feet/Hydraulic Feet/Hydraulic
Áp suất hoạt động(kPa) 145 175
Tiếng ồn(7.5m) 70db(A) 70db(A)
Hình ảnh xe forklift điện CPD30-35