A
ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
Guest
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến xe
3륜 자전거 (sam-run ja-jeon-ko): Xích lô
오토바이 (ô-thô-ba-i): Xe gắn máy
자통차 (ja-thông-cha): Xe hơi
3륜차 (sam-run-cha): Xe lam
지하철 (ji-ha-cheol): Tàu điện ngầm
수단 / 차 (su-tan / cha): Xe cộ
자전거 (ja-jeon-ko): Xe đạp
인력거 (in-ryeok-ko): Xe kéo
세발자전거 (se-bal-ja-jeon-ko): Xe ba gác
짐마치 (jim-ma-chi): Xe bò
승객 / 여행객 (seung-kek): Hành khách
조력자 (jo-keok-ja): Lơ xe
트력터 (theu-ryek-theo): Xe máy cày
자통차 (ja-thong-cha): Xe cơ giới
택시 (thec-xi): Taxi
탱크차 (theng-kheu-cha): Xe bồn
버스 (beo-xeu): Xe buýt
트력 (theu-ryeol): Xe tải
특별 우등 객차 (theuk-byeol u-teung kek-cha): Xe ô tô mũi kín
스포츠 자동차 (seu-po-cheu ja-dong-cha): Xe thể thao
소형 짐마차 (so-hyeong jim-ma-cha): Xe chở hành lý
지프 (ji-peu): Xe Jeep
큰관광 자동차 (kheun-kuan-kuang ja-dong-cha): Xe du lịch lớn
전세 자동차 (jeon-se ja-dong-cha): Xe cho thuê
기차 (ki-cha): Xe lửa
소방차 (so-bang-cha): Xe chữa cháy
구급차 (ku-keup-cha): Xe cứu thương
쓰레기차 (sseu-re-ki-cha): Xe rác
영구차 / 장의차 (young-ku-cha / jang-ui-cha): Xe tang
불도서 (bul-do-seo): Xe ủi đất
버스터미널 (bo-seu theo-mi-neol): Trạm xe buýt
매표구 (me-pyo-ku): Quầy bán vé
안내자 / 지도자 (an-ne-ja / ji-do-ja): Người soát vé
버스 시간표 (bo-seu si-kan-pyo): Lịch trình xe buýt
운전 기사 (un-jeon ki-sa): Tài xế
교체 운전거 (kyo-che un-jeon-ko): Phụ xế
기름 (ki-reum): Dầu
요금 (yo-keum) : Tiền vé
가솔린 (ka-sul-lin): Xăng
HOTLINE: 0389.431.182
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
3륜 자전거 (sam-run ja-jeon-ko): Xích lô
오토바이 (ô-thô-ba-i): Xe gắn máy
자통차 (ja-thông-cha): Xe hơi
3륜차 (sam-run-cha): Xe lam
지하철 (ji-ha-cheol): Tàu điện ngầm
수단 / 차 (su-tan / cha): Xe cộ
자전거 (ja-jeon-ko): Xe đạp
인력거 (in-ryeok-ko): Xe kéo
세발자전거 (se-bal-ja-jeon-ko): Xe ba gác
짐마치 (jim-ma-chi): Xe bò
승객 / 여행객 (seung-kek): Hành khách
조력자 (jo-keok-ja): Lơ xe
트력터 (theu-ryek-theo): Xe máy cày
자통차 (ja-thong-cha): Xe cơ giới
택시 (thec-xi): Taxi
탱크차 (theng-kheu-cha): Xe bồn
버스 (beo-xeu): Xe buýt
트력 (theu-ryeol): Xe tải
특별 우등 객차 (theuk-byeol u-teung kek-cha): Xe ô tô mũi kín
스포츠 자동차 (seu-po-cheu ja-dong-cha): Xe thể thao
소형 짐마차 (so-hyeong jim-ma-cha): Xe chở hành lý
지프 (ji-peu): Xe Jeep
큰관광 자동차 (kheun-kuan-kuang ja-dong-cha): Xe du lịch lớn
전세 자동차 (jeon-se ja-dong-cha): Xe cho thuê
기차 (ki-cha): Xe lửa
소방차 (so-bang-cha): Xe chữa cháy
구급차 (ku-keup-cha): Xe cứu thương
쓰레기차 (sseu-re-ki-cha): Xe rác
영구차 / 장의차 (young-ku-cha / jang-ui-cha): Xe tang
불도서 (bul-do-seo): Xe ủi đất
버스터미널 (bo-seu theo-mi-neol): Trạm xe buýt
매표구 (me-pyo-ku): Quầy bán vé
안내자 / 지도자 (an-ne-ja / ji-do-ja): Người soát vé
버스 시간표 (bo-seu si-kan-pyo): Lịch trình xe buýt
운전 기사 (un-jeon ki-sa): Tài xế
교체 운전거 (kyo-che un-jeon-ko): Phụ xế
기름 (ki-reum): Dầu
요금 (yo-keum) : Tiền vé
가솔린 (ka-sul-lin): Xăng
HOTLINE: 0389.431.182
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH