A
ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
Guest
1.
- 桜
- 【さくら】
Hoa anh đào
2.
- 梅の花
- 【うめのはな】
Hoa mai
3.
- 桃の花
- 【もものはな】
Hoa đào
4.
- 蒲公英
- 【たんぽぽ】
Hoa bồ công anh
5.
- 菊
- 【きく】
Hoa cúc
6.
- 百合
- 【ゆり】
Hoa ly
7.
- 石楠花
- 【しゃくなげ】
Hoa đỗ quyên
8.
- 花王
- 【かおう】
Hoa mẫu đơn
9.
- 月下美人
- 【げっかびじん】
Hoa quỳnh
10.
- 蓮の花
- 【はすのはな】
Hoa sen
11.
- 水仙
- 【すいせん】
Hoa thủy tiên
12.
- 藤花
- 【ふじばな】
Hoa tử đằng
13.
- 天竺牡丹
- 【てんじくぼたん】
Hoa thược dược
14.
- 秋海棠
- 【しゅうかいどう】
Hoa thu hải đường
15.
- 薔薇
- 【ばら】
Hoa hồng
16.
- 紫陽花
- 【あじさい】
Hoa cẩm tú cầu
17.
- 彼岸花
- 【ひがんばな】
Hoa bỉ ngạn
18.
- 椿
- 【つばき】
Hoa trà
19.
- 撫子
- 【なでしこ】
Hoa cẩm chướng
20.
- 芥子の花
- 【からしのはな】
Hoa anh túc
21.
- 菫
- 【すみれ】
Hoa violet
22.
- 松葉牡丹
- 【まつばぼたん】
Hoa mười giờ
23.
- チューリップ
- Hoa tuy líp
24.
- ラン
- Hoa lan
25.
- グラジオラス
- Hoa lay ơn
26.
- アマリリス
- Hoa loa kèn đỏ
27.
- アロエの花
- Hoa nha đam
28.
- サボテンの花
- Hoa xương rồng