A
atlantic yên phong
Guest
Chủ đề: Chào hỏi
Hello: Xin chào
How’s it going? Or How are you doing? : Dạo này bạn thế nào?
How’s everything? How are things? Or How’s life? : Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi?
How’s it going? : Dạo này bạn thế nào rồi?
How do you do? : Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ?
Haven’t seen you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn
Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
Nice to meer you: Rất vui khi gặp bạn
How’s tricks? : Bạn khỏe không?
Chủ đề: Tạm biệt
Bye/Goodbye: Tạm biệt/Chào tạm biệt
Bye for now: Tạm biệt nhé
Be seeing you: Hẹn gặp lại
See you soon: Mong sớm gặp lại bạn
I’m off: Tôi đi đây
Catch you later: Gặp lại bạn sau
Farewell: Tạm biệt
Have a good one: Chúc một ngày tốt lành
See you later: Hẹn gặp lại bạn sau
Chủ đề: Cảm ơn
Thanks: Cảm ơn
I really appreciate it: Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn
You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
How thoughful: Bạn thật chu đáo
You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này
We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…
That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi
Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều
Chủ đề: Đáp lại lời cảm ơn
Sure: Chắc chắn rồi
No sweat: Không sao, không hề gì
No problem: Không sao, không vấn đề gì
Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó
Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu
No, not at all: Không có gì cả
It’s my pleasure: giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi
It’s the least I could do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn
You are welcome: Không có gì
Chủ đề: Xin lỗi
Sorry: Xin lỗi
I’m (so/ very/terribly) sorry: Tối thật sự xin lỗi
How stupid/careless/thought less of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy.
Pardon (me): Tha lỗi cho tôi
That’s my fault: Đó là lỗi của tôi
Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi nhé
I was wrong on that: Tôi đã làm không đúng
Please excuse my (ignorance): Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
My mistake. I had that wrong: Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.
Các cách nói bạn khỏe
I’m fine thank you: Tôi khỏe cảm ơn bạn đã hỏi thăm
Couldn’t be better: Không thể tốt hơn
Fit as a fiddle: Rất khỏe, sung sức
Very well, thanks: Rất tốt cảm ơn
Okay: Được
Alright: Được/Tốt
Not bad: Không tồi
Much better: Tốt hơn nhiều
All the better for seeing you: Tuyệt vời hơn hết là được gặp lại bạn
Hỏi xin sự giúp đỡ
Can you give me a hand with this? : Bạn có thể giúp tôi một tay không?
Could you help me for a second? : Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?
Can I ask a favour? : Tôi có thể nhờ bạn giúp không?
Could you spare a moment? : Cho tôi xin một vài phút được không?
I need some help, please: Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
Mẫu câu sử dụng khi đi mua sắm
Where can I find the chocolate chip cookies?: Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
They’re on aisle 5 (next to the cakes): Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt)
Sorry, it’s out of stock at a moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
How much is this dress?: Cái váy này bao nhiêu tiền?
Is this on sale?: Nó đang giảm giá phải không?
How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What time do you open?: Thời gian mở cửa là khi nào?
What time do you close?: Thời gian đóng cửa là khi nào?
Here’s your change: Tiền thừa của bạn đây nhé
Khi nghe điện thoại
I will call you later: Tôi sẽ gọi cho bạn sau
Leave a message: Để lại tin nhắn
What’s your phone number?: Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
I’m sorry. She/He’s not here today. Can I take a message?: Tôi rất tiếc cô ấy/anh ấy không có ở đây. Tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?
Could I ask who’s calling, please?: Có thể cho tôi biết ai đang gọi đó không?
When is a good time to call?: Khi nào có thể gọi?
Nói về thời tiết
It’s cold: Lạnh thật
It’s freezing outside: Bên ngoài trời lạnh cóng
It’s kinda chilly. Wrap up warm: Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.
It’s below zero: Nhiệt độ dưới 0 độ C.
It’s pretty frosty today: Hôm nay là một ngày nhiều sương
You can see your breath: Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.
It’s pouring: Trời mưa như trút nước
We’d better run for it: Chúng ta nên đi trốn mưa thì hơn
We could do with some rain: Sẽ rất tuyệt nếu có mưa (Mong trời mưa)
I’m soaked to the skin: Tôi ướt như chuột lột.
Hotline: 0966.411.584
Địa chỉ: ngã tư thị trấn chờ - yên phong – bắc ninh
Hello: Xin chào
How’s it going? Or How are you doing? : Dạo này bạn thế nào?
How’s everything? How are things? Or How’s life? : Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi?
How’s it going? : Dạo này bạn thế nào rồi?
How do you do? : Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ?
Haven’t seen you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn
Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
Nice to meer you: Rất vui khi gặp bạn
How’s tricks? : Bạn khỏe không?
Chủ đề: Tạm biệt
Bye/Goodbye: Tạm biệt/Chào tạm biệt
Bye for now: Tạm biệt nhé
Be seeing you: Hẹn gặp lại
See you soon: Mong sớm gặp lại bạn
I’m off: Tôi đi đây
Catch you later: Gặp lại bạn sau
Farewell: Tạm biệt
Have a good one: Chúc một ngày tốt lành
See you later: Hẹn gặp lại bạn sau
Chủ đề: Cảm ơn
Thanks: Cảm ơn
I really appreciate it: Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn
You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
How thoughful: Bạn thật chu đáo
You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này
We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…
That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi
Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều
Chủ đề: Đáp lại lời cảm ơn
Sure: Chắc chắn rồi
No sweat: Không sao, không hề gì
No problem: Không sao, không vấn đề gì
Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó
Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu
No, not at all: Không có gì cả
It’s my pleasure: giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi
It’s the least I could do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn
You are welcome: Không có gì
Chủ đề: Xin lỗi
Sorry: Xin lỗi
I’m (so/ very/terribly) sorry: Tối thật sự xin lỗi
How stupid/careless/thought less of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy.
Pardon (me): Tha lỗi cho tôi
That’s my fault: Đó là lỗi của tôi
Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi nhé
I was wrong on that: Tôi đã làm không đúng
Please excuse my (ignorance): Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
My mistake. I had that wrong: Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.
Các cách nói bạn khỏe
I’m fine thank you: Tôi khỏe cảm ơn bạn đã hỏi thăm
Couldn’t be better: Không thể tốt hơn
Fit as a fiddle: Rất khỏe, sung sức
Very well, thanks: Rất tốt cảm ơn
Okay: Được
Alright: Được/Tốt
Not bad: Không tồi
Much better: Tốt hơn nhiều
All the better for seeing you: Tuyệt vời hơn hết là được gặp lại bạn
Hỏi xin sự giúp đỡ
Can you give me a hand with this? : Bạn có thể giúp tôi một tay không?
Could you help me for a second? : Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?
Can I ask a favour? : Tôi có thể nhờ bạn giúp không?
Could you spare a moment? : Cho tôi xin một vài phút được không?
I need some help, please: Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
Mẫu câu sử dụng khi đi mua sắm
Where can I find the chocolate chip cookies?: Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
They’re on aisle 5 (next to the cakes): Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt)
Sorry, it’s out of stock at a moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
How much is this dress?: Cái váy này bao nhiêu tiền?
Is this on sale?: Nó đang giảm giá phải không?
How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What time do you open?: Thời gian mở cửa là khi nào?
What time do you close?: Thời gian đóng cửa là khi nào?
Here’s your change: Tiền thừa của bạn đây nhé
Khi nghe điện thoại
I will call you later: Tôi sẽ gọi cho bạn sau
Leave a message: Để lại tin nhắn
What’s your phone number?: Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
I’m sorry. She/He’s not here today. Can I take a message?: Tôi rất tiếc cô ấy/anh ấy không có ở đây. Tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?
Could I ask who’s calling, please?: Có thể cho tôi biết ai đang gọi đó không?
When is a good time to call?: Khi nào có thể gọi?
Nói về thời tiết
It’s cold: Lạnh thật
It’s freezing outside: Bên ngoài trời lạnh cóng
It’s kinda chilly. Wrap up warm: Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.
It’s below zero: Nhiệt độ dưới 0 độ C.
It’s pretty frosty today: Hôm nay là một ngày nhiều sương
You can see your breath: Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.
It’s pouring: Trời mưa như trút nước
We’d better run for it: Chúng ta nên đi trốn mưa thì hơn
We could do with some rain: Sẽ rất tuyệt nếu có mưa (Mong trời mưa)
I’m soaked to the skin: Tôi ướt như chuột lột.
Hotline: 0966.411.584
Địa chỉ: ngã tư thị trấn chờ - yên phong – bắc ninh