A
Atlantic Yên Phong
Guest
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?4. Nothing much. - Không có gì mới cả.5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.9. Is that so? - Vậy hả?10. How come? - Làm thế nào vậy?11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!12. Definitely! - Quá đúng!13. Of course! - Dĩ nhiên!14. You better believe it! - Chắc chắn mà.15. I guess so. - Tôi đoán vậy.16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).20. I got it. - Tôi hiểu rồi.21. Right on! (Great!) - Quá đúng!22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!23. Got a minute? - Có rảnh không?24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?29. Come here. - Đến đây.30. Come over. - Ghé chơi.31. Don't go yet. - Đừng đi vội.32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!39. That's a lie! - Xạo quá!40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.41. This is the limit! - Đủ rồi đó!42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.45. No litter. - Cấm vứt rác.46. Go for it! - Cứ liều thử đi.47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.48. How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!49. None of your business! - Không phải việc của bạn.50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!25 câu tiếng anh giao tiếp đặc biệt rất thông dụng1. Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)2. Be good ! - Ngoan nhé! (Nói với trẻ con)3. Bottom up! - Xin mời cạn chén! 100% nào!4. Me? Not likely! - Tao hả? Không đời nào!5. Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc6. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!7. Hell with haggling! - Thấy kệ nó!8. Mark my words! - Nhớ lời tao đó!9. Bored to death! - Chán chết!10. What a relief! - Đỡ quá!11. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhé!12. Go to hell! - Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)13. It serves you right! - Đáng đời mày!14. The more, the merrier! - Càng đông càng vui (Especially when you’re holding a party)15. Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc16. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!17. Good job! = Well done! - Làm tốt lắm!18. Go hell! - chết đi, đồ quỷ tha ma bắt19. Just for fun! - Cho vui thôi20. Try your best! - Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)21. Make some noise! - Sôi nổi lên nào!22. Congratulations! - Chúc mừng!23. Rain cats and dogs - Mưa tầm tã (than vãn, bình phẩm khi trời mưa to)24. Love me love my dog - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng25. Strike it - Trúng quảHOTLINE : 0966.411.584ĐỊA CHỈ: Ngã Tư Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: