Báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật tại quận 1 TPHCM
Quy cách (mm x mm) | Tiêu chuẩn mạ (Z) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) (chưa bao gồm VAT) |
0.26 x 1200 | Z06 | 2.37 (±0.06) | 25.100 |
0.28 x 1200 | Z06 | 2.56 (±0.06) | 24.200 |
0.3 x 1200 | Z06 | 2.75 (±0.06) | 23.900 |
0.33 x 1200 | Z06 | 3.03 (±0.08) | 23.600 |
0.38 x 1200 | Z06 | 3.5 (±0.1) | 23.300 |
0.43 x 1200 | Z06 | 3.97 (±0.1) | 23.000 |
0.58 x 1200 | Z08 | 5.33 (±0.2) | 22.900 |
0.75 x 1200 | Z08 | 6.93 (±0.2) | 22.500 |
0.95 x 1200 | Z08 | 8.81 (±0.3) | 22.300 |
1.15 x 1200 | Z08 | 10.69 (±0.3) | 22.100 |
1.38 x 1200 | Z08 | 12.86 (±0.4) | 21.600 |
0.48 x 1200 | Z10 | 4.51 (±0.13) | 23.700 |
0.58 x 1200 | Z12 | 5.4 (±0.2) | 23.200 |
0.75 x 1200 | Z18 | 7.08 (±0.2) | 23.500 |
0.95 x 1200 | Z18 | 8.96 (±0.3) | 23.300 |
1.15 x 1200 | Z18 | 10.84 (±0.3) | 23.100 |
1.38 x 1200 | Z18 | 13.01 (±0.4) | 22.600 |
1.48 x 1200 | Z18 | 13.95 (±0.4) | 22.300 |
Công ty Thép Trí Việt đã từng bước khẳng định vị thế của mình trong thị trường thép Việt Nam với cam kết về chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại sản phẩm thép đa dạng mà họ cung cấp, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng, và cách chúng định hình ngành công nghiệp thép.
Hy vọng qua bài viết này, quý khách đã nắm được báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật tại Quận 1 cũng như tin chọn mua tôn Việt Nhật tại Trí Việt. Để được hỗ trợ kịp thời nhất, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trí Việt theo địa chỉ dưới đây:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TPHCM
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Email: [email protected]