1. 病院:(びょういん)bệnh viện 総合病院(そうごうびょういん)bệnh viện đa khoa 病棟(びょうとう)Tòa nhà Bệnh viện 内科(ないか)Nội khoa 外科(げか)Ngoại khoa 小児科(しょうにか)Khoa nhi 耳鼻科(じびか)Khoa tai mũi họng 産婦人科(さんふじんか)Khoa sản 眼科(がんか)Khoa mắt 歯科(しか)Khoa răng 消化器科(しょうかきか)Khoa tiêu hóa 呼吸器科(こきゅうきか)Khoa hô hấp お薬(おくすり)Quầy thuốc ( trong bệnh viện) 薬局(やっきょく)Hiệu thuốc 先生(せんせい)、医者(いしゃ)Bác sĩ 歯医者さん(はいしゃさん)Nha sĩ 患者(かんじゃ)Bệnh nhân 介護(かいご)Điều dưỡng 看護者(かんごしゃ)Y tá 受付(うけつけ)Lễ tân 健康保険証(けんこうほけんしょう)thẻ Bảo hiểm y tế 2. 病気(びょうき)Bệnh 風邪(かぜ)Cảm cúm インフルエンザ Cúm ( dịch) 伝染病(でんせんびょう)Bệnh truyền nhiễm 花粉症(かふんしょう)Bệnh dị ứng phấn hoa 熱中症(ねっちゅうしょう)Bệnh cảm nắng アレルギー Dị ứng 食中毒 Ngộ độc thực phẩm 肺炎(はいえん) viêm phổi 気管支炎(きかんしえん) Viêm phế quản へんとうせん炎(えん)Viêm Amidan 盲腸炎(もうちょうえん)Viêm ruột thừa 大腸炎(だいちょうえん)Viêm đại tràng 心臓(しんぞう)Tim 肺臓(はいぞう)Phổi 肝臓(かんぞう)Gan B型肝炎(かんえん)Viêm gan B エイズ Bệnh AIDS 結核(けっかく)Ho lao (Lao phổi) がん Ung thư 喘息(ぜんそく) Hen suyễn 咳(せき) Ho 出血(しゅっけつ) ra máu, mất máu 高血圧(こうけつあつ)huyết áp cao 貧血(ひんけつ)thiếu máu 脳出血(のうしゅっけつ)chảy máu não 脳卒中(のうそっちゅう) tai biến mạch máu não 糖尿病(とうにょうびょう)bệnh tiểu đường 心臓病(しんぞうびょう)bệnh tim うつ病(うつびょう)bệnh trầm cảm 胆石症(たんせきしょう)bệnh sỏi mật 結石症(けせきしょう)bệnh sỏi thận 盲腸炎(もうちょうえん)viêm ruột thừa HOTLINE: 0966.411.584 NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH