Học tiếng nhật tại yên phong-chủ đề bệnh viện

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học, Đào tạo' bắt đầu bởi Atlantic Yên Phong, 29/4/21.

  1. 1. 病院:(びょういん)bệnh viện

    総合病院(そうごうびょういん)bệnh viện đa khoa
    病棟(びょうとう)Tòa nhà Bệnh viện
    内科(ないか)Nội khoa
    外科(げか)Ngoại khoa
    小児科(しょうにか)Khoa nhi
    耳鼻科(じびか)Khoa tai mũi họng
    産婦人科(さんふじんか)Khoa sản
    眼科(がんか)Khoa mắt
    歯科(しか)Khoa răng
    消化器科(しょうかきか)Khoa tiêu hóa
    呼吸器科(こきゅうきか)Khoa hô hấp
    お薬(おくすり)Quầy thuốc ( trong bệnh viện)
    薬局(やっきょく)Hiệu thuốc
    先生(せんせい)、医者(いしゃ)Bác sĩ
    歯医者さん(はいしゃさん)Nha sĩ
    患者(かんじゃ)Bệnh nhân
    介護(かいご)Điều dưỡng
    看護者(かんごしゃ)Y tá
    受付(うけつけ)Lễ tân
    健康保険証(けんこうほけんしょう)thẻ Bảo hiểm y tế

    2. 病気(びょうき)Bệnh

    風邪(かぜ)Cảm cúm
    インフルエンザ Cúm ( dịch)
    伝染病(でんせんびょう)Bệnh truyền nhiễm
    花粉症(かふんしょう)Bệnh dị ứng phấn hoa
    熱中症(ねっちゅうしょう)Bệnh cảm nắng
    アレルギー Dị ứng
    食中毒 Ngộ độc thực phẩm
    肺炎(はいえん) viêm phổi
    気管支炎(きかんしえん) Viêm phế quản
    へんとうせん炎(えん)Viêm Amidan
    盲腸炎(もうちょうえん)Viêm ruột thừa
    大腸炎(だいちょうえん)Viêm đại tràng
    心臓(しんぞう)Tim
    肺臓(はいぞう)Phổi
    肝臓(かんぞう)Gan
    B型肝炎(かんえん)Viêm gan B
    エイズ Bệnh AIDS
    結核(けっかく)Ho lao (Lao phổi)
    がん Ung thư
    喘息(ぜんそく) Hen suyễn
    咳(せき) Ho
    出血(しゅっけつ) ra máu, mất máu
    高血圧(こうけつあつ)huyết áp cao
    貧血(ひんけつ)thiếu máu
    脳出血(のうしゅっけつ)chảy máu não
    脳卒中(のうそっちゅう) tai biến mạch máu não
    糖尿病(とうにょうびょう)bệnh tiểu đường
    心臓病(しんぞうびょう)bệnh tim
    うつ病(うつびょう)bệnh trầm cảm
    胆石症(たんせきしょう)bệnh sỏi mật
    結石症(けせきしょう)bệnh sỏi thận
    盲腸炎(もうちょうえん)viêm ruột thừa

    HOTLINE: 0966.411.584

    NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
     
Đang tải...

Thật xin lỗi bạn vì thông báo này.

Nhưng làm ơn tắt AdBlock với ạ. Website đang RẤT RẤT CẦN ngân sách vì chúng tôi không đủ kinh phí để duy trì website. Và quảng cáo của Google là thứ duy nhất giúp web còn chạy để phục vụ bạn miễn phí.

Đồng ý, Tôi tắt ngay. Tắt tin nhắn này Làm sao tắt AdBlock

Làm sao tắt AdBlock tại website:

Adblock / Adblock Plus
  • Click biểu tượng AdBlock / AdBlock Plus trên menu trình duyệt ( Màu đỏ ).
  • Chọn “Don’t run on pages on this site.” hoặc “Enabled on this site.”
  • Có thông báo bật ra. Bấm nút "Exclude"
Top